I. SƠ LƯỢC VỀ DẦU THỦY LỰC
Dầu thủy lực và các thành phần trong hệ thống thủy lực là một tổng thể. Chúng quyết định hiệu quả và tuổi thọ của cả hệ thống. Các yếu tố cần thiết của dầu thủy lực là loại dầu, độ nhớt và chất lượng. Việc sử dụng dầu thủy lực không phù hợp trong hệ thống sẽ gây ra các vấn đề:
- Không đảm bảo bôi trơn, không hiệu quả
- Giảm tuổi thọ các chi tiết, thành phần
- Tạo bùn, ăn mòn và tạo vecni
- Tiêu hao năng lượng
Độ nhớt của dầu thủy lực là cần thiết
Phạm vi hoạt động tối ưu của hệ thống phụ thuộc mạnh mẽ vào độ nhớt của dầu thủy lực.
Nếu độ nhớt của dầu thủy lực quá thấp: Màng dầu quá mỏng, dẫn đến tiếp xúc kim loại với kim loại và hao mòn quá mức. Độ nhớt thấp cũng làm tăng nguy cơ rò rỉ bên trong, làm giảm hiệu suất thể tích của bơm và hệ thống.
Nếu độ nhớt của dầu thủy lực quá cao: hệ thống chậm lại và bị giảm hiệu suất. Điều này gây ra tiêu hao năng lượng và sinh nhiệt không cần thiết. Độ nhớt quá cao cũng dẫn đến các tác động tiêu cực như xâm thực, loại bỏ không khí kém và bôi trơn không đủ.
Độ nhớt của dầu thủy lực bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường, nhiệt độ vận hành và thiết kế của hệ thống. Nhiệt độ cao làm giảm độ nhớt và ngược lại. Việc lựa chọn dầu thủy lực với độ nhớt phù hợp là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất tổng thể của hệ thống thủy lực
II. CÁC VẤN ĐỀ CỦA DẦU THỦY LỰC
1. Tạo bọt
Tạo bọt là vấn đề của dầu thủy lực, rất nghiêm trọng trong hệ thống thủy lực. Bọt khí được tạo ra khi không khí bị lẫn vào dầu của hệ thống. Có thể giảm bọt khí bằng cách bảo trì hệ thống đều đặn. Dầu thủy lực tốt sẽ có phụ gia hạn chế và khử bọt để đảm bảo bọt khí sẽ ở mức tối thiểu.
Các nguyên nhân gây tạo bọt trong hệ thống:
- Không khí lẫn vào dầu
- Nước trong hệ thống
- Cặn rắn quá nhiều
- Bị quá nhiệt, phụ gia hạn chế tạo bọt bị mất
- Dầu thủy lực không tương thích
2. Ăn mòn
Ăn mòn là một thách thức mà dầu thủy lực phải vượt qua. Nếu bồn dầu quá thấp, không khí ẩm có thể xâm nhập và ngưng tụ trong hệ thống. Hầu hết các dầu thủy lực hiện nay đều có đặc tính chống ăn mòn. Và chúng có xu hướng phủ lên bề mặt để chống lại sự oxy hóa.
Dầu thủy lực tốt cũng trở nên vô dụng trong vấn đề ăn mòn nếu thiết bị quá cũ và bị lỗi kỹ thuật.
3. Oxy hóa (vấn đề lớn)
Oxy hóa không chỉ là vấn đề của dầu thủy lực mà là kẻ thù của của tất cả các loại dầu. Theo thời gian, dầu thủy lực sẽ bị oxy hóa do nhiệt độ và tiếp xúc với nước và không khí. Điều này có thể giảm thiểu nếu sử dụng dầu tốt có phụ gia chống oxy hóa tuyệt vời và lọc đầy đủ. Nhưng nó sẽ không được loại bỏ hoàn toàn và tuổi thọ của dầu thủy lực là có giới hạn.
Khi dầu thủy lực bị oxy hóa, các tính chất của dầu sẽ thay đổi. Điều này sẽ làm giảm tuổi thọ, hiệu suất của dầu và máy móc thủy lực. Các vấn đề của dầu thủy lực sẽ xảy ra tiếp theo:
- Hình thành cặn bùn
- Độ nhớt tăng
- Khả năng bôi trơn của dầu giảm
- Giảm khả năng mang tải
- Gây hư hỏng trong hệ thống, tắc lọc
Vấn đẻ của bạn lúc này là phải thay toàn bộ dầu và bảo trì lại hệ thống.
4. Tuổi thọ của dầu thủy lực
Về lý thuyết, dầu thủy lực có thể tồn tại khá lâu và vô hạn trong hệ thống kín. Nhưng thực tế, điều đó là không thể. Dầu thủy lực cũng giống với hầu hết các loại dầu khác. Cũng có giới hạn tuổi thọ và sẽ không kéo dài vô tận.
Theo thời gian, dầu sẽ tích tụ các cặn bẩn, rò rỉ trong hệ thống và bị không khí và nước lẫn vào. Tất cả điều này cùng với nhiệt độ cao trong quá trình vận hành, sẽ phá vỡ cấu trúc của dầu. Và tuổi thọ của dầu sẽ giảm xuống.
5. Khả năng tương thích
Một trong những vấn đề của dầu thủy lực là khả năng tương thích khi bạn thay dầu. Với những kỹ thuật lâu năm kinh nghiệm, họ sẽ biết cách xử lý vấn đề nay. Nhưng tốt nhất không nên trộn dầu thủy lực (đặ biệt không bao giờ trộn dầu có kẽm và dầu không kẽm).
Vấn đề chính là hệ phụ gia được sử dụng trong mỗi hãng dầu sẽ khác nhau. Ví dụ về khả năng tách nước, có dầu sẽ làm cho nước bị nhũ hóa. Có dầu sẽ làm cho nước tách ra, và nếu trộn lẫn chúng với nhau thì sẽ không tốt. Tốt nhất, bạn nên xả và thay toàn bộ dầu nếu bạn có ý định thay dầu thủy lực.
6. Các cặn rắn, cặn bẩn
Các mảnh vụn & hạt sẽ xâm nhập vào dầu thủy lực trong hệ thống là điều không thể tránh khỏi. Các cặn là nguyên nhân chính gây phá hủy dầu, gây giảm tuổi thọ dầu và máy móc.
- Xâm thực bọt khí: khi các bong bóng khí vỡ trên bề mặt, tạo ra 1 lượng nhỏ cặn bị vỡ của bề mặt.
- Màng dầu bị phá hủy: khi màng dầu bị vỡ trên các bề mặt chuyển động, mài mòn sẽ bắt đầu.
- Sự mài mòn: khi hai bề mặt kim loại tiếp xúc với nhau, sẽ không tránh khỏi sự mài mòn theo thời gian.
- Ăn mòn: sự nhiễm nước và cặn gây oxy hóa bề mặt và các hạt mịn bề mặt sẽ bị ăn mòn.
Theo dõi dầu và hệ thống thủy lực để lên kế hoạch bảo trì, bảo dưỡng là hết sức quan trọng. Việc hao mòn quá mức sẽ làm hỏng thiết bị, gây dừng máy đột ngột, tăng chi phí bảo trì.
III. LƯU Ý KHI LỰA CHỌN DẦU THỦY LỰC
Để lựa chọn dầu thủy lực phù hợp cho hệ thống thủy lực của bạn, hãy quan tâm đến các vấn đề sau:
- Lựa chọn độ nhớt (Viscosity) thích hợp cho nhiệt độ vận hành nhất định để đảm bảo hiệu suất tốt nhất và đáp ứng yêu cầu hệ thống.
- Chọn chất phụ gia chống mài mòn thích hợp: phụ gia chống mài mòn dựa trên có kẽm hoặc không có kẽm.
- Yêu cầu về chỉ số độ nhớt. Trong trường hợp thay đổi nhiệt độ cao hoặc điều kiện vận hành khó khăn, khắc nghiệt. Sự lựa chọn tốt nhất là sử dụng dầu thủy lực có chỉ số độ nhớt cao.
- Chọn các đặc tính chống oxy hóa và khả năng làm sạch, tiết kiệm năng lượng thích hợp của dầu để duy trì tuổi thọ của dầu và hệ thống thủy lực.
- Tìm hiểu các yêu cầu đặc biệt: dầu thủy lực chống cháy hoặc dầu phân hủy sinh học (thân thiện với môi trường).
IV. CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN TỚI DẦU THỦY LỰC
1. Dầu thủy lực bị nhiễm nước sẽ như thế nào?
Khi dầu chuyển sang màu trắng đục có nghĩa là dầu thủy lực đã bị nhiễm nước. Sự xuất hiện cảu nước sẽ làm hư hỏng các phụ gia chính trong dầu. Điều này sẽ làm dầu thủy lực đánh mất vai trò của mình trong hệ thống. Nước sẽ làm giảm khả năng của dầu thủy lực như bôi trơn kém, xâm thực, tắc lọc,….
2. Dầu thủy lực có nhiều bọt sẽ như thế nào?
Nếu dầu thủy lực tạo ra quá nhiều bọt, điều đó có nghĩa là dầu bị nhiễm không khí. Dầu lúc này sẽ không nén được theo yêu cầu, hệ thống sẽ phản ứng rất kém. Hiện tượng xâm thực sẽ xảy ra và hiệu suất hệ thống sẽ giảm đi rất nhiều.
3. Bao lâu nên thay dầu thủy lực?
Các nhà sản xuất thiết bị sẽ cung cấp khuyến nghị về thời gian thay dầu và thường dựa trên số giờ hoạt động. Bản thân nhà sản xuất dầu thủy lực cũng đưa ra số giờ tối thiểu mà bạn nên thay. (2.000 ÷ 3.000 giờ , thậm chí là 5.000 giờ)
Tuy nhiên, việc thay dầu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: điều kiện vận hành, mức độ ô nhiễm, sự rò rì, hao hụt và xuống cấp,.. Bạn phải theo dõi tình trạng dầu thường xuyên và lên kế hoạch test mẫu dầu.
4. Tại sao dầu thủy lực hoạt động bị nóng?
Dầu thủy lực bị quá nóng khi mà nhiệt được tạo ra nhiều hơn mức có thể tiêu tan. Vấn đề gây quá nhiệt ở việc lọc dầu kém, làm mát không tốt,… Việc giữ cho dầu và hệ thống hoạt động ở nhiệt độ tối ưu sẽ giúp kéo dài tuổi thọ dầu và thiết bị.
5. Có nên thay dầu thủy lực khi dầu đổi màu?
Khi dầu thủy lực chuyển từ màu vàng (màu trắng) của dầu mới sang màu nâu sẫm, bạn có phải thay dầu liền không? Nếu so sánh với dầu động cơ thì bạn đã thay dầu bất kể hoạt động bao lâu.
Việc thay đổi màu là một điều kiện để bạn theo dõi dầu thủy lực kỹ hơn. Nguyên nhân có việc dầu bị sẫm màu là do quá nhiệt hoặc oxy hóa. Việc tốt nhất lúc này không phải thay dầu mà bạn lấy mẫu dầu đi kiểm tra các thông số của dầu còn tốt hay không? (Lấy mẫu phía sau đường bơm là tốt nhất). Bạn sẽ dựa trên kết quả test để quyết định thay dầu hay tiếp tục sử dụng.